--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ép xác
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ép xác
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ép xác
Your browser does not support the audio element.
+
(khẩu ngữ) Mortify oneself
Lượt xem: 769
Từ vừa tra
+
ép xác
:
(khẩu ngữ) Mortify oneself
+
ba trợn
:
Unrulyđừng tin hắn, hắn ba trợn lắmdon't believe him, because he is very unruly
+
quyền uy
:
power, authority
+
ngũ đoản
:
Short-limbed
+
gõ
:
to knock; to drum; to chime; to strikeđồng hồ vừa gõ năm tiếngthe clock has just struck fivegõ cửato knock at the door